Biến Tần STEP AS180N(-B)

Biến tần đa năng AS180N(-B) Series là phiên bản nâng cấp của dòng AS180, được cải tiến đáng kể về thiết kế và hiệu suất. Dòng sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn hơn. Mật độ công suất của biến tần cũng cao hơn. AS180N(-B) phù hợp cho các ứng dụng tải nhẹ. Biến tần đặc biệt hiệu quả cho hệ thống quạt. Sản phẩm tối ưu cho máy bơm cấp nước áp suất không đổi. Dải công suất của biến tần rất rộng, từ 2.2kW đến 630kW. Thiết bị sử dụng công nghệ điều khiển vector GVC tiên tiến. Công nghệ này giúp biến tần vận hành ổn định. Biến tần AS180N(-B) có độ bền cao trong môi trường công nghiệp. Khả năng tiết kiệm năng lượng của biến tần rất vượt trội.

Báo Giá

Tính năng

Biến tần AS180N(-B) Series được phát triển dựa trên nền tảng dòng AS180 trước đó nhưng được cải tiến đáng kể về thiết kế và hiệu suất. Kích thước biến tần được tối ưu, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt trong tủ điện, đồng thời mật độ công suất được tăng lên, hỗ trợ vận hành mạnh mẽ và hiệu quả hơn.

Dòng sản phẩm này sử dụng nguồn cấp ba pha 400V, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp phổ biến tại Việt Nam. Phạm vi điện áp đầu vào rộng từ 380V đến 460V giúp biến tần linh hoạt hơn trong nhiều điều kiện làm việc.

AS180N(-B) được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Hệ thống quạt công nghiệp

  • Hệ thống bơm nước – đặc biệt là cấp nước áp suất không đổi

  • Các truyền động tải nhẹ đòi hỏi vận hành ổn định và tiết kiệm điện

Dải công suất đa dạng từ 2.2kW đến 630kW đáp ứng yêu cầu nhiều quy mô nhà máy và công trình.

Tính năng công nghệ nổi bật của AS180N(-B)

1. Công nghệ điều khiển tiên tiến GVC Vector Control

Biến tần AS180N(-B) được trang bị thuật toán GVC hiện đại, hỗ trợ điều khiển linh hoạt và chính xác nhiều loại động cơ:

  • Động cơ không đồng bộ

  • Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu

  • Động cơ đồng bộ từ trở

Ưu điểm nổi bật là không cần quy trình tự học (self-learning), giúp người dùng tiết kiệm thời gian cài đặt và dễ dàng đưa vào vận hành. Thuật toán GVC mang lại khả năng đáp ứng động nhanh, kiểm soát tốc độ chính xác và giảm thiểu sóng hài đầu ra.

2. Thiết kế bền bỉ, tin cậy trong môi trường công nghiệp

AS180N(-B) được thiết kế để hoạt động ổn định trong điều kiện tải nặng và môi trường khắc nghiệt:

  • Ứng dụng công nghệ Low-inductance busbar giúp tăng độ an toàn của module IGBT

  • Tuổi thọ linh kiện đạt đến 10 năm đối với tụ mạch chính và mạch điều khiển

  • Hệ thống tản nhiệt với ống dẫn khí độc lập giúp tối ưu luồng gió, nâng cao tuổi thọ thiết bị

3. Chức năng vận hành nâng cao

Dòng AS180N(-B) được trang bị nhiều chức năng thông minh hỗ trợ vận hành ổn định:

Low Voltage Ride Through (LVRT)

Biến tần vẫn duy trì hoạt động đến 15 ms khi xảy ra mất điện đột ngột, đảm bảo hệ thống không bị dừng máy ngoài ý muốn.

Flying Start

Khởi động trơn tru khi động cơ đang quay tự do, giúp không gây sốc tải và tăng tuổi thọ cơ – điện.

SPFC Constant Pressure Water Supply

Giải pháp cấp nước áp suất không đổi tích hợp sẵn, điều khiển tối đa 4 bơm:

  • Hỗ trợ bơm chính – bơm phụ

  • Tự động ngủ/đánh thức

  • Cân bằng thời gian vận hành của các bơm

  • Tự động loại bỏ bơm lỗi khỏi hệ thống

Đây là chức năng đặc biệt phù hợp cho hệ thống cấp nước dân dụng, tòa nhà, khu công nghiệp hoặc hệ thống bơm chữa cháy.

Cấu hình và điều kiện lắp đặt

1. Bàn phím

  • AS180N: Trang bị bàn phím LED 5-bit

  • AS180N-B: Sử dụng bàn phím LCD hiển thị 4 dòng văn bản

Cả hai loại đều có thể gắn ngoài cửa tủ thông qua cáp mở rộng thuận tiện.

2. Điều kiện môi trường

  • Lắp đặt theo chiều dọc trong tủ điện thông gió

  • Nhiệt độ môi trường từ -10°C đến +40°C (giảm tải khi >40°C, tối đa 50°C)

  • Độ cao dưới 1000m (giảm tải nếu cao hơn, tối đa 3000m)

  • Cấp bảo vệ IP20, phù hợp lắp đặt trong nhà máy hoặc tủ điện khô thoáng

Đặc điểm kỹ thuật

  • Chế độ điều khiển: V/F và GVC

  • Mô-men xoắn khởi động: 0.5Hz đạt 120% (chế độ GVC)

  • Độ chính xác ổn định tốc độ: ± 0.5%

  • Khả năng quá tải: 120% dòng định mức trong 1 phút

Bảng tổng hợp các model của AS180N(-B) Series

Model Biến tần AS180N(-B) Dòng điện đầu vào danh định (A) Dòng điện đầu ra danh định (A) Động cơ tương thích (kW) Dòng điện đầu ra quá tải 120% (1 phút) (A) Kích thước và thông số kỹ thuật
4T002P2 5.3 5 2.2 6 A1
4T03P7 7.5 7 3.7 8.4 A1
4T05P5 11 11 5.5 13.2 A1
4T07P5 16 16 7.5 18 A2
4T0011 21 20 11 24 A2
4T0015 30.5 29 15 34.8 A2
4T18P5 38 36 18.5 43.2 A3
4T0022 46 44 22 52.8 A3
4T0030 59 56 30 67.2 A4
4T0037 75 72 37 86.4 A4
4T0045 94 90 45 108 A5
4T0055 115 110 55 132 A5
4T0075 154 148 75 177.6 A6
4T0090 183 176 90 211.2 A6
4T0110 216 208 110 249.6 A7
4T0132 261 252 132 302.4 A7
4T0160 306 296 160 355.2 A8
4T0185 367 356 185 427.2 A8
4T0200 402 390 200 468 A9
4T0220 427 415 220 498 A9
4T0250 481 468 250 561.6 A9
4T0280 533 520 280 624 A10
4T0315 614 600 315 720 A10
4T0355 664 650 355 780 A11
4T0400 745 740 400 888 A11
4T0450 845 830 450 996 A11
4T0510 965 950 510 1140 A11
4T0560 1086 1070 560 1284
4T0630 1186 1170 630 1404

=> Xem tài liệu chi tiết về Biến tần AS180N(-B)

Liên hệ

Liên hệ với chúng tôi

Phản hồi sau 30s, có mặt sau 30p

Nhán gửi yêu cầu và chờ 1-2giây cho đến khi thấy thông báo thành công

Thông tin khác

Translate »