Biến tần thông minh AS-M30 Series là dòng sản phẩm thế hệ mới của STEP. Dòng biến tần này sử dụng nền tảng MCU 32-bit kết hợp với thuật toán điều khiển vector tiên tiến. Nhờ đó giúp mang lại hiệu suất vượt trội và độ chính xác cao. Nhờ đó, AS-M30 có khả năng hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau. Bên cạnh đó, thiết kế nhỏ gọn và thông minh cùng việc tích hợp nhiều công nghệ hiện đại giúp AS-M30 trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng bơm, quạt, HVAC, hệ thống nâng hạ và thiết bị logistics. Đây là dòng biến tần phù hợp cho doanh nghiệp cần một thiết bị bền bỉ, thông minh, tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Sản phẩm được bảo hành 12 tháng bởi Step Việt Nam
AS-M30 Series được phát triển như một phiên bản biến tần thông minh thế hệ mới của STEP, tập trung vào hiệu suất vận hành, độ tin cậy và khả năng tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm ứng dụng MCU 32-bit kết hợp thuật toán điều khiển vector hàng đầu thế giới, mang đến khả năng điều khiển motor chính xác, phản hồi nhanh và vận hành ổn định ngay cả trong điều kiện tải biến thiên. Dòng biến tần này được thiết kế cho các yêu cầu truyền động phổ thông đến nâng cao, phù hợp cho doanh nghiệp cần một thiết bị bền bỉ, thông minh, tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng vận hành cao.
AS-M30 hỗ trợ bốn chế độ điều khiển chính:
V/f mô-men xoắn không đổi
V/f tải bậc hai
Điều khiển vector không cảm biến PG (SVC)
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Sự linh hoạt này giúp biến tần phù hợp với nhiều hệ thống truyền động khác nhau, từ tải nhẹ đến tải trung bình và yêu cầu tiết kiệm năng lượng.
150% dòng định mức trong 60 giây
200% trong 2 giây
Nhờ đó, biến tần AS-M30 dễ dàng đáp ứng các ứng dụng có biến động tải đột ngột hoặc cần mô-men xoắn lớn trong thời gian ngắn.
Phản ứng nhanh: Thời gian phản hồi tín hiệu rút ngắn hơn một nửa so với biến tần truyền thống.
Chống rung điện: Duy trì vận hành khi xảy ra mất điện tức thời hoặc sụt áp bằng cách tận dụng năng lượng quán tính của tải.
Tiết kiệm năng lượng: Tự động tối ưu điện áp và dòng điện đầu ra theo tải thực tế.
Dải điện áp rộng: Với đầu vào 323V–528V (dòng 4T), biến tần hoạt động ổn định trong điều kiện lưới điện dao động mạnh.
AS-M30 có kết cấu gọn nhẹ, phù hợp cho lắp đặt trong các tủ điện có không gian hạn chế và hỗ trợ lắp đặt sát cạnh nhau giúp tối ưu diện tích sử dụng.
Sử dụng ống dẫn khí độc lập, cấu trúc bo tròn tối ưu luồng khí
Tăng hiệu quả làm mát và kéo dài tuổi thọ linh kiện
PCB phủ lớp chống ẩm và chống bụi
Cách ly mạch mạnh và yếu an toàn
Tuân thủ tiêu chuẩn nhiễu điện từ C2 khi sử dụng bộ lọc EMC tùy chọn
Điện áp đầu vào: 3 pha 380–480V hoặc 1 pha 200–240V
Tần số đầu ra: 0.5Hz – 400Hz
Tích hợp Modbus RS-485 giúp kết nối dễ dàng với hệ thống tự động hóa
Cấp bảo vệ IP20
Nhiệt độ làm việc từ -10°C đến +40°C
Phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp khác nhau
Tích hợp chức năng phanh thông minh, đảm bảo vận hành ổn định và kiểm soát tốc độ chính xác.
Biến tần hỗ trợ PID tích hợp, cho phép điều khiển nhiều bơm nước, chuyển đổi tuần tự và cân bằng thời gian chạy giữa các bơm.
Cung cấp nước thứ cấp
Hệ thống HVAC
Quạt và máy bơm công nghiệp
Thiết bị logistics
Máy công cụ
Ứng dụng tiết kiệm năng lượng
AS-M30 hoạt động hiệu quả trong các ngành đòi hỏi độ bền cao và linh hoạt vận hành.
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Điện áp đầu vào | 1 pha 200–240V AC; 3 pha 380–480V AC |
| Tần số định mức | 50/60Hz ± 5% |
| Dải tần số đầu ra | 0.5Hz – 400Hz |
| Điện áp đầu ra | 0–100% điện áp đầu vào |
| Khả năng quá tải | 150% trong 60 giây; 200% trong 2 giây</td> |
| Công suất motor tương thích | Tải nặng: 0.4–11kW; Tải nhẹ: 0.75–15kW |
| Chế độ điều khiển | V/F mô-men cố định; V/F tải bậc hai; Vector không cảm biến (SVC); Chế độ tiết kiệm năng lượng |
| Phạm vi điều chỉnh tốc độ | 1:40 (V/F); 1:200 (Vector Control) |
| Độ chính xác tốc độ | ±2% (V/F); ±0.2% (Vector Control) |
| Đầu vào số (DI) | 6–8 kênh (LI1–LI8 tùy model), hỗ trợ Sink/Source |
| Đầu vào Analog (AI) | AI1: 0–5V/0–10V/0–20mA; AI2: 0–10V |
| Đầu ra Analog (AO) | AO1/AO2: 0–10V hoặc 0/4–20mA |
| Đầu ra Relay | 1–2 relay (T1A/T1B/T1C, T2A/T2B/T2C) |
| Giao thức truyền thông | RS-485 (Modbus RTU tích hợp) |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +40°C (tới 50°C giảm tải) |
| Độ ẩm cho phép | <95% RH (không ngưng tụ) |
| Cấu trúc & thiết kế | Nhỏ gọn, hỗ trợ lắp sát cạnh nhau; ống dẫn khí độc lập; PCB phủ bảo vệ |
| Tính năng nổi bật | Anti-electrical Shaking; Tiết kiệm năng lượng; Phản hồi nhanh; Điều khiển đa bơm |
| Tuổi thọ linh kiện | Quạt: 30,000–40,000 giờ; Tụ điện: 40,000–50,000 giờ |
| Bảo hành | 12 tháng |
| Model Biến tần (4T) | Công suất motor (kW) | Dòng vào định mức – Tải nặng G (A) | Dòng ra định mức – Tải nặng G (A) | Dòng vào định mức – Tải nhẹ P (A) | Dòng ra định mức – Tải nhẹ P (A) | Kích thước (H × W × D) (mm) | Kích thước lắp đặt H1 × W1 (mm) | Lỗ gắn (Aperture) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AS-M30-4T00P4G/0P75P | 0.4 | 2.1 | 1.5 | 3.6 | 2.6 | 170 × 81 × 142 | 161 × 64.5 | Φ5 |
| AS-M30-4T0P75G/01P5P | 0.75 | 3.6 | 2.6 | 6.4 | 4.1 | 170 × 81 × 142 | 161 × 64.5 | Φ5 |
| AS-M30-4T01P5G/02P2P | 1.5 | 4.6 | 4.1 | 8.7 | 5.5 | 170 × 81 × 142 | 161 × 64.5 | Φ5 |
| AS-M30-4T02P2G/0003P | 2.2 | 8 | 6.7 | 10.9 | 9 | 160.4 × 145 × 107 | 135 × 95 | Φ5 |
| AS-M30-4T0003G/0040P | 3 | 10.9 | 9 | 14 | 9.5 | 160.4 × 145 × 107 | 135 × 95 | Φ5 |
| AS-M30-4T0040G/05P5P | 4 | 14 | 12 | 20.7 | 13.6 | 200 × 138 × 164.5 | 188 × 124 | Φ5 |
| AS-M30-4T0055G/07P5P | 5.5 | 20 | 18.3 | 26.5 | 20 | 200 × 138 × 164.5 | 188 × 124 | Φ5 |
| AS-M30-4T0075G/011P | 7.5 | 26.5 | 18.3 | 36.6 | 32 | 232 × 153 × 169.8 | 220 × 139 | Φ5 |
| AS-M30-4T0011G/0015P | 11 | 36.6 | 25 | 40 | 32 | 232 × 153 × 169.8 | 220 × 139 | Φ5 |
| Model Biến tần (Single phase 2S) | Công suất Motor tương thích (kW) | Dòng điện đầu vào danh định (A) | Dòng điện đầu ra danh định (A) | Kích thước (mm) H × W × D | Kích thước lắp đặt (mm) H1 × W1 | Lỗ gắn (Aperture) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| AS-M30-2S00P4 | 0.4 | 6.3 | 2.5 | 170 × 81 × 142 | 161 × 64.5 | Φ5 |
| AS-M30-2S0P75 | 0.75 | 11.5 | 5 | 170 × 81 × 142 | 161 × 64.5 | Φ5 |
| AS-M30-2S01P5 | 1.5 | 15.7 | 7 | 170 × 81 × 142 | 161 × 64.5 | Φ5 |
| AS-M30-2S02P2 | 2.2 | 27 | 10 | 170 × 81 × 142 | 161 × 64.5 | Φ5 |
Xem chi tiết: