Biến tần trung thế STEP AS800 Series là dòng điện áp cao hiệu suất lớn. Sản phẩm sử dụng công nghệ làm mát bằng không khí tiên tiến. Dải công suất từ 250kW đến 12.500kW, đáp ứng mọi nhu cầu công nghiệp. Thiết kế module linh hoạt, dễ mở rộng và bảo trì. AS800 đảm bảo hiệu suất điều khiển tối ưu và độ tin cậy vượt trội. Biến tần phù hợp cho nhà máy điện, khai khoáng và luyện kim. Ứng dụng hiệu quả trong ngành xi măng, dầu khí và các hệ thống công suất lớn. Giải pháp tiết kiệm năng lượng, hoạt động bền bỉ và an toàn cho nhà máy.
Tích hợp máy biến áp dịch pha (Phase-shifting Transformer), giúp cải thiện hệ số công suất tổng thể và giảm đáng kể nhiễu hài trả về lưới điện.
Giúp hệ thống vận hành ổn định hơn, hạn chế sự cố quá tải hoặc dao động điện áp.
Điện áp chế độ thường thấp, giảm ứng suất cách điện cho động cơ.
Không tạo sóng mô-men, giúp động cơ chạy êm, không rung lắc, không cần thay thế động cơ – kể cả với hệ thống cũ đang vận hành.
Giảm hao tổn cơ khí, tăng tuổi thọ động cơ và thiết bị truyền động.
Ứng dụng bộ xử lý tiên tiến gồm ARM + DSP + FPGA, cho tốc độ xử lý nhanh và độ chính xác cao.
Đảm bảo khả năng điều khiển mô-men – tốc độ chính xác, đáp ứng yêu cầu cao trong các dây chuyền công nghiệp tự động hóa.
Áp dụng công nghệ PWM đa mức (Multi-level PWM Control), tạo ra dòng điện hình sin chất lượng cao, giảm méo hài và tiếng ồn điện từ.
Động cơ vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng và thân thiện với hệ thống điện lưới.
Trang bị màn hình cảm ứng HMI hiện đại, giao diện trực quan, dễ sử dụng.
Hỗ trợ kết nối PC qua cổng RJ45, cho phép theo dõi dạng sóng trực tuyến (Online Waveform Monitoring) và chẩn đoán hệ thống theo thời gian thực.
Cấu trúc module rời độc lập, thuận tiện cho việc lắp đặt, bảo dưỡng hoặc thay thế từng phần mà không cần dừng toàn hệ thống.
Tích hợp sẵn chức năng chẩn đoán lỗi tự động và tùy chọn bypass, đảm bảo hệ thống luôn duy trì hoạt động ổn định.
Ứng dụng công nghệ tản nhiệt tổ ong (Honeycomb-shaped Heat Dissipation) giúp phân bổ luồng khí làm mát đồng đều, nâng cao hiệu suất tản nhiệt và kéo dài tuổi thọ linh kiện.
Đảm bảo hoạt động liên tục trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Dùng trong quạt gió, bơm tuần hoàn, máy nén khí của nhà máy điện hoặc trạm phát điện.
Cải thiện hiệu suất truyền động, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị.
Vận hành máy khoan, bơm, quạt gió công suất siêu lớn trong môi trường khắc nghiệt.
Đảm bảo mô-men ổn định, an toàn cho thiết bị và người vận hành.
Điều khiển động cơ trong dây chuyền cán thép, nghiền clinker, lò quay, băng tải công nghiệp.
Giúp duy trì tốc độ ổn định, giảm tổn thất năng lượng và tăng độ chính xác điều khiển.
Ứng dụng cho trung tâm dữ liệu, tòa nhà cao tầng, hầm mỏ, khu công nghiệp, giúp điều khiển quạt, bơm nước lạnh, máy nén khí hiệu quả.
Dùng trong bơm hóa chất, hệ thống xử lý khí thải, xử lý nước thải, nơi yêu cầu hoạt động ổn định và an toàn điện cao.
| Thông số | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Dải công suất | 250 – 12.500kW |
| Điện áp định mức | 3 pha 6kV / 10kV (tùy chọn) |
| Phương thức làm mát | Làm mát bằng không khí (Air Cooling) |
| Hiệu suất vận hành | > 95% |
| Cấu trúc | Mô-đun tách rời, hỗ trợ bypass |
| Điều khiển | PWM đa mức (Multi-level PWM) |
| Bộ xử lý | ARM + DSP + FPGA |
| Cấp bảo vệ | IP21 / IP31 / IP54 (tùy môi trường) |
| Giao tiếp truyền thông | Modbus, CANopen, Profibus (tùy chọn) |
| Ứng dụng chính | Quạt, bơm, máy nén, máy nghiền, hệ thống HVAC, khai thác mỏ |