SCARA Robot Step chống bụi chống nước (Dustproof and Waterproof SCARA Robot) được thiết kế cho môi trường sản xuất khắc nghiệt. Robot vận hành ổn định trong khu vực có nhiều bụi và hơi ẩm. Thiết kế kín giúp robot đạt khả năng chống nước vượt trội. Hệ thống gioăng mới tăng độ bền trong mọi điều kiện. Robot đáp ứng tốt yêu cầu làm việc liên tục nhiều giờ.
SCARA Robot đạt chuẩn bảo vệ IP65 cho mọi hoạt động công nghiệp.Thiết bị vận hành ổn định trong các dây chuyền cần độ bền cao.
Robot còn đạt chuẩn sạch ISO Class 5 cho phòng sạch phù hợp cho ngành dược phẩm và thực phẩm.
Thiết kế cơ khí tối ưu giúp robot đạt độ chính xác cao. Tốc độ xử lý nhanh giúp nâng cao năng suất đáng kể. SCARA Robot Step chống bụi chống nước duy trì độ ổn định trong các thao tác lặp lại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dây chuyền tự động hóa hiện đại.
Dustproof And Waterproof SCARA Robot là dòng robot SCARA được cải tiến với hệ thống phớt làm kín nâng cấp mới. Thiết kế này giúp robot chống bụi và chống nước hiệu quả, đạt đến cấp bảo vệ IP65. Robot hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm cao, bụi mịn hoặc hơi nước, phù hợp cho các dây chuyền sản xuất khắc nghiệt.
Robot được trang bị cấu trúc chống bụi chuyên dụng dành cho phòng sạch. Thiết kế này giúp hạn chế tối đa việc phát sinh hạt bụi trong quá trình vận hành. Nhờ đó, robot đáp ứng tiêu chuẩn phòng sạch ISO Class 5, phù hợp cho ngành điện tử, linh kiện bán dẫn và các dây chuyền yêu cầu độ tinh khiết cao.
Cánh tay robot có chiều dài đạt 1200mm, mang lại phạm vi làm việc rộng và linh hoạt. Robot đáp ứng tải trọng định mức 10kg và tải trọng tối đa 20kg, phù hợp cho nhiều ứng dụng lắp ráp, gắp đặt và vận chuyển linh kiện. Thời gian chu kỳ chuẩn chỉ 0.57 giây, đảm bảo tốc độ vận hành cao và tiết kiệm thời gian sản xuất.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Thông số trục (Shaft Specifications) | |
| Trục J1 | Chiều dài tay: 600mm, Phạm vi quay: ±132° |
| Trục J2 | Chiều dài tay: 600mm, Phạm vi quay: ±152° |
| Trục J3 | Hành trình: 270mm |
| Trục J4 | Phạm vi quay: ±360° |
| Công suất động cơ (Motor Power) | |
| Công suất J1 | 1000W |
| Công suất J2 | 750W |
| Công suất J3 | 400W |
| Công suất J4 | 200W |
| Tốc độ vận hành tối đa (Max Operating Speed) | |
| J1, J2 tổng hợp | 10900mm/s |
| J3 | 1200mm/s |
| J4 | 1300°/s |
| Độ chính xác lặp lại (Repeatability Accuracy) | |
| J1, J2 tổng hợp | ±0.02mm |
| J3 | ±0.01mm |
| J4 | ±0.01° |
| Lực nén tối đa (Max Downward Force) | 510N |
| Mô men tải cho phép của trục J4 (Allowable Load Inertia – J4) | |
| Định mức | 0.1Kgm² |
| Tối đa | 0.9Kgm² |
| Giao diện I/O (User I/O) | Đầu DB 26 chân, 6 đầu ra, 6 đầu vào |
| Đường khí nén (Pneumatic Ports) | 3 cổng Φ6mm |
| Phương thức lắp đặt (Installation Method) | Lắp đặt trên mặt bàn |
| Trọng lượng robot (Net Weight) | 52.5kg |
| Cấp độ phòng sạch (Cleanliness Level) | ISO Class 5 |
| Cấp bảo vệ (Protection Level) | IP65 |
Liên hệ ngay với Step Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất